杂乱无章

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杂乱无章

  1. rối loạn và lộn xộn
    zá luàn wú zhāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把东西弄得杂乱无章
bǎ dōngxī nòngdé záluànwúzhāng
trộn mọi thứ lên
一些杂乱无章的记载
yīxiē záluànwúzhāng de jìzǎi
mục lộn xộn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc