Thứ tự nét

Ý nghĩa của 束

  1. bó, bó (một từ đo lường)
    shù
  2. shù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一束兰花
yīshù lánhuā
một bó hoa lan
一束玫瑰花
yīshù méiguīhuā
một bó hoa hồng
一束花
yīshùhuā
một bó hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc