Thứ tự nét
Ví dụ câu
回复来信
huífù láixìn
trả lời một lá thư
盼他来信
pàn tā láixìn
mong chờ lá thư của anh ấy
我好久没收到她来信了
wǒ hǎojiǔ mòshōu dào tā láixìn le
Tôi đã không nghe tin từ cô ấy trong một thời gian dài
人民来信
rénmín láixìn
thư từ quần chúng
读者来信
dúzhě láixìn
thư cho người biên tập