来信

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来信

  1. thư đến
    láixìn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

回复来信
huífù láixìn
trả lời một lá thư
盼他来信
pàn tā láixìn
mong chờ lá thư của anh ấy
我好久没收到她来信了
wǒ hǎojiǔ mòshōu dào tā láixìn le
Tôi đã không nghe tin từ cô ấy trong một thời gian dài
人民来信
rénmín láixìn
thư từ quần chúng
读者来信
dúzhě láixìn
thư cho người biên tập

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc