Dịch của 来回 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
来回
Tiếng Trung phồn thể
來回
Thứ tự nét cho 来回
Ví dụ câu cho 来回
在游泳池里游五个来回
zài yóuyǒngchí lǐ yóu wǔgè láihuí
bơi qua lại năm lần lên xuống bể bơi
来回摇摆
láihuí yáobǎi
bỏ trống
从我家到学校来回要走半小时
cóng wǒjiā dào xuéxiào láihuí yào zǒu bànxiǎoshí
mất nửa giờ để đi bộ từ nhà đến trường của tôi và quay trở lại