Thứ tự nét
Ví dụ câu
准备来年的春耕
zhǔnbèi láinián de chūngēng
để chuẩn bị cho công việc đồng áng vào mùa xuân trong năm tới
愿你来年财源滚滚
yuàn nǐ láinián cáiyuán gǔngǔn
chúc bạn một năm tới thịnh vượng
来年春天
láinián chūntiān
mùa xuân tới
准备来年的计划
zhǔnbèi láinián de jìhuá
chuẩn bị kế hoạch cho năm tới
来年再见
láinián zàijiàn
hẹn gặp bạn năm sau