来年

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来年

  1. năm sau
    láinián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

准备来年的春耕
zhǔnbèi láinián de chūngēng
để chuẩn bị cho công việc đồng áng vào mùa xuân trong năm tới
愿你来年财源滚滚
yuàn nǐ láinián cáiyuán gǔngǔn
chúc bạn một năm tới thịnh vượng
来年春天
láinián chūntiān
mùa xuân tới
准备来年的计划
zhǔnbèi láinián de jìhuá
chuẩn bị kế hoạch cho năm tới
来年再见
láinián zàijiàn
hẹn gặp bạn năm sau

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc