来源于

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来源于

  1. bắt nguồn, bắt nguồn từ
    láiyuányú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

好多名字来源于神话
hǎoduō míngzì láiyuányú shénhuà
rất nhiều cái tên đến từ những câu chuyện cổ tích
幸福来源于对爱情的憧憬
xìngfú láiyuányú duì àiqíng de chōngjǐng
hạnh phúc đến từ những giấc mơ tình yêu
数学知识来源于生活
shùxuézhīshí láiyuányú shēnghuó
kiến thức toán học đến từ cuộc sống
财富来源于人类的劳动
cáifù láiyuányú rénlèi de láodòng
của cải có được từ sức lao động của con người
知识来源于实践
zhīshí láiyuányú shíjiàn
kiến thức đến từ thực tiễn
素材来源于生活
sùcái láiyuányú shēnghuó
vật chất đến từ cuộc sống

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc