Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来源

  1. nguồn gốc; nguyên thủy, nguyên bản, nguồn gốc
    láiyuán
  2. nguồn
    láiyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

来源于农业的收入
láiyuányú nóngyè de shōurù
thu nhập từ công nghiệp nông nghiệp
来源地
láiyuán dì
nguồn gốc
文艺创作来源于生活
wényì chuàngzuò láiyuányú shēnghuó
tác phẩm văn học nghệ thuật bắt nguồn từ cuộc sống
知识来源实践
zhīshí láiyuán shíjiàn
kiến thức đến từ thực tiễn
供应来源
gōngyìng láiyuán
nguồn cung cấp
主要收入来源
zhǔyào shōurù láiyuán
Nguồn thu nhập chính
信息来源
xìnxī láiyuán
nguồn thông tin

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc