来访

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 来访

  1. đến thăm
    láifǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

暗示来访的意图
ànshì láifǎng de yìtú
gợi ý về mục đích của chuyến thăm
所有的朋友都来访他
suǒ yǒude péngyǒu dū láifǎng tā
tất cả bạn bè của anh ấy đều đến thăm anh ấy
接见来访者
jiējiàn láifǎngzhě
tiếp khách
请传达一下我来访
qǐng chuándá yīxià wǒ láifǎng
vui lòng báo cáo chuyến thăm của tôi
有客来访
yǒu kè láifǎng
khách đã đến thăm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc