Thứ tự nét
Ví dụ câu
暗示来访的意图
ànshì láifǎng de yìtú
gợi ý về mục đích của chuyến thăm
所有的朋友都来访他
suǒ yǒude péngyǒu dū láifǎng tā
tất cả bạn bè của anh ấy đều đến thăm anh ấy
接见来访者
jiējiàn láifǎngzhě
tiếp khách
请传达一下我来访
qǐng chuándá yīxià wǒ láifǎng
vui lòng báo cáo chuyến thăm của tôi
有客来访
yǒu kè láifǎng
khách đã đến thăm