Dịch của 杨树 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
杨树
Tiếng Trung phồn thể
楊樹

Thứ tự nét cho 杨树

Ý nghĩa của 杨树

  1. cây dương
    yángshù

Các ký tự liên quan đến 杨树:

Ví dụ câu cho 杨树

栽种杨树
zāizhòng yángshù
trồng cây dương
高大的杨树
gāodàde yángshù
cây dương cao
杨树苗
yángshù miáo
cây dương
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc