杰出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 杰出

  1. vượt trội
    jiéchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她的表演很杰出
tā de biǎoyǎn hěn jiéchū
màn trình diễn của cô ấy thật xuất sắc
杰出贡献
jiéchū gòngxiàn
đóng góp nổi bật
社会上的杰出人物
shèhuìshàng de jiéchū rénwù
nhân vật nổi bật trong xã hội
杰出的学者
jiéchūde xuézhě
học giả xuất sắc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc