松弛

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 松弛

  1. thư giãn, suy yếu
    sōngchí
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

松弛的眼皮
sōngchíde yǎnpí
sụp mí mắt
松弛的乳房
sōngchíde rǔfáng
ngực nhão
松弛的皮肤
sōngchíde pífū
Da lỏng lẻo
松弛的筋肉
sōngchíde jīnròu
cơ bắp nhão

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc