Thứ tự nét
Ví dụ câu
极为罕见的文物
jíwéi hǎnjiànde wénwù
di tích văn hóa rất hiếm
这是极为重要
zhèshì jíwéi zhòngyào
điều này cực kỳ quan trọng
极为善良的女人
jíwéi shànliángde nǚrén
người phụ nữ rất tốt bụng
这篇文章分析得极为深刻
zhèpiānwénzhāng fēnxī dé jíwéi shēnkè
phân tích trong bài viết này là vô cùng sâu sắc
极为不同
jíwéi bùtóng
rất khác biệt