极为

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 极为

  1. vô cùng
    jíwéi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极为罕见的文物
jíwéi hǎnjiànde wénwù
di tích văn hóa rất hiếm
这是极为重要
zhèshì jíwéi zhòngyào
điều này cực kỳ quan trọng
极为善良的女人
jíwéi shànliángde nǚrén
người phụ nữ rất tốt bụng
这篇文章分析得极为深刻
zhèpiānwénzhāng fēnxī dé jíwéi shēnkè
phân tích trong bài viết này là vô cùng sâu sắc
极为不同
jíwéi bùtóng
rất khác biệt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc