极端

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 极端

  1. vô cùng
    jíduān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

极端主义
jíduānzhǔyì
chủ nghĩa cực đoan
极端肥胖
jíduān féipàng
cực kỳ béo phì
用极端办法
yòng jíduān bànfǎ
thực hiện các biện pháp cực đoan
从一个极端到另一个极端
cóng yígè jíduān dào lìngyīgè jíduān
từ thái cực này sang thái cực khác

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc