Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 7-9
>
枕头
HSK 5
New HSK 7-9
枕头
Thêm vào danh sách từ
cái gối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枕头
cái gối
zhěntou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把脸埋进枕头中
bǎ liǎn mái jìn zhěntou zhōng
vùi mặt vào gối
舒服的枕头
shūfu de zhěntou
gối thoải mái
软枕头
ruǎn zhěntou
gối mềm
从枕头上抬起头来
cóng zhěntou shàng tái qǐ tóu lái
nâng đầu khỏi gối
用书包当枕头
yòng shūbāo dāng zhěntou
dùng ba lô làm gối
Các ký tự liên quan
枕
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc