Dịch của 枝 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 枝

Ý nghĩa của 枝

  1. chi nhánh (một từ đo lường)
    zhī

Ví dụ câu cho 枝

树枝
shùzhī
cành cây
一枝桃花
yī zhī táohuā
một cành hoa đào
一枝花
yī zhīhuā
một bông hoa
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc