Dịch của 枣 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 枣

Ý nghĩa của 枣

  1. Ngày Trung Quốc
    zǎo

Ví dụ câu cho 枣

又大又红的枣
yòu dà yòu hóngde zǎo
ngày vừa lớn và màu đỏ
枣核
zǎohé
Đá niên đại Trung Quốc
在市场买的枣
zài shìchǎng mǎi de zǎo
ngày mua ở chợ
几棵枣树
jī kē zǎoshù
một vài cây chà là
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc