Dịch của 枣 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
枣
Tiếng Trung phồn thể
棗
Thứ tự nét cho 枣
Ý nghĩa của 枣
- Ngày Trung Quốczǎo
Ví dụ câu cho 枣
又大又红的枣
yòu dà yòu hóngde zǎo
ngày vừa lớn và màu đỏ
枣核
zǎohé
Đá niên đại Trung Quốc
在市场买的枣
zài shìchǎng mǎi de zǎo
ngày mua ở chợ
几棵枣树
jī kē zǎoshù
một vài cây chà là