Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
枪毙
New HSK 7-9
枪毙
Thêm vào danh sách từ
bắn chết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 枪毙
bắn chết
qiāngbì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
枪毙了他
qiāngbì le tā
bắn anh ta
被当场枪毙
bèi dāngchǎng qiāngbì
bị bắn ngay tại chỗ
众的枪毙
zhòng de qiāngbì
chụp hàng loạt
枪毙逃兵
qiāngbì táobīng
bắn những kẻ đào ngũ
Các ký tự liên quan
枪
毙
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc