Dịch của 枪 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 枪

Ý nghĩa của 枪

  1. súng
    qiāng

Ví dụ câu cho 枪

猎枪
lièqiāng
súng ngắn
打枪
dǎ qiāng
bắn súng
一支枪
yī zhī qiāng
một khẩu súng
手枪
shǒuqiāng
súng ngắn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc