Thứ tự nét

Ý nghĩa của 架子

  1. khí chất, phong thái kiêu kỳ
    jiàzi
  2. cái kệ
    jiàzi
  3. khung
    jiàzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

摆官僚架子
bǎi guānliáo jiàzǐ
giả vờ là một quan chức quan trọng
虚架子
xū jiàzǐ
kiêu căng
好大架子
hǎo dà jiàzǐ
kiêu ngạo
摆架子
bǎijiàzǐ
để phát sóng
放在架子上
fàng zài jiàzǐ shàng
để trên giá
架子上的玻璃杯
jiàzǐ shàng de bōlíbēi
cốc thủy tinh đứng trên kệ
架子上堆满了书
jiàzǐ shàng duīmǎn le shū
kệ sách được nhồi nhét
盒子搁在架子上
hézǐ gēzài jiàzǐ shàng
hộp trên kệ
这个架子是钢制的
zhègè jiàzǐ shì gāngzhì de
khung được làm bằng thép

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc