Thứ tự nét
Ví dụ câu
摆官僚架子
bǎi guānliáo jiàzǐ
giả vờ là một quan chức quan trọng
虚架子
xū jiàzǐ
kiêu căng
好大架子
hǎo dà jiàzǐ
kiêu ngạo
摆架子
bǎijiàzǐ
để phát sóng
放在架子上
fàng zài jiàzǐ shàng
để trên giá
架子上的玻璃杯
jiàzǐ shàng de bōlíbēi
cốc thủy tinh đứng trên kệ
架子上堆满了书
jiàzǐ shàng duīmǎn le shū
kệ sách được nhồi nhét
盒子搁在架子上
hézǐ gēzài jiàzǐ shàng
hộp trên kệ
这个架子是钢制的
zhègè jiàzǐ shì gāngzhì de
khung được làm bằng thép