Thứ tự nét
Ví dụ câu
柔软的动作
róuruǎnde dòngzuò
chuyển động nhỏ
煮至柔软
zhǔzhì róuruǎn
nấu cho đến khi mềm
保持皮肤柔软有弹性
bǎochí pífū róuruǎn yǒu tánxìng
để giữ cho làn da mềm mại và dẻo dai
用柔软的抹布擦玻璃
yòng róuruǎnde mābù cā bōlí
lau kính bằng giẻ mềm
柔软人
róuruǎn rén
người mềm