柔软

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柔软

  1. mềm mại, linh hoạt
    róuruǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

柔软的动作
róuruǎnde dòngzuò
chuyển động nhỏ
煮至柔软
zhǔzhì róuruǎn
nấu cho đến khi mềm
保持皮肤柔软有弹性
bǎochí pífū róuruǎn yǒu tánxìng
để giữ cho làn da mềm mại và dẻo dai
用柔软的抹布擦玻璃
yòng róuruǎnde mābù cā bōlí
lau kính bằng giẻ mềm
柔软人
róuruǎn rén
người mềm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc