柜台

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柜台

  1. phản đối
    guìtái
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把柜台擦干净
bǎ guìtái cā gānjìng
lau quầy
玻璃柜台
bōli guìtái
hiển thị trường hợp
销售柜台
xiāoshòu guìtái
quầy bán hàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc