柳树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 柳树

  1. cây liễu
    liǔshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường trồng liễu
柳树梢
liǔshù shāo
những ngọn cây liễu
柳树已经发芽
liǔshù yǐjīng fāyá
cây liễu đã đâm chồi nảy lộc
两株柳树
liǎng zhū liǔshù
hai cây liễu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc