Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
柳树
New HSK 7-9
柳树
Thêm vào danh sách từ
cây liễu
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 柳树
cây liễu
liǔshù
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
公路两侧种着柳树
gōnglù liǎngcè zhǒng zháo liǔshù
hai bên đường trồng liễu
柳树梢
liǔshù shāo
những ngọn cây liễu
柳树已经发芽
liǔshù yǐjīng fāyá
cây liễu đã đâm chồi nảy lộc
两株柳树
liǎng zhū liǔshù
hai cây liễu
Các ký tự liên quan
柳
树
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc