Từ vựng HSK
Dịch của 柴油 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
柴油
HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
柴油
Thứ tự nét cho 柴油
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 柴油
dầu diesel
cháiyóu
Các ký tự liên quan đến 柴油:
柴
油
Ví dụ câu cho 柴油
柴油耗尽了
cháiyóu hàojìn le
dầu diesel được sử dụng hết
添加柴油
tiānjiā cháiyóu
thêm nhiên liệu diesel
普通级柴油
pǔtōng jí cháiyóu
nhiên liệu diesel thông thường
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc