Thứ tự nét

Ý nghĩa của 标记

  1. đánh dấu, ký tên
    biāojì
  2. đánh dấu, dán nhãn
    biāojì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

联合国标记
liánhéguó biāojì
Nhãn hiệu Liên hợp quốc
开展标记
kāizhǎn biāojì
phấn chiến tranh
标记符号
biāojì fúhào
ký hiệu nhãn
航路标记
hánglù biāojì
điểm đánh dấu tuyến đường
在地图上标记出一个地点
zài dìtú shàng biāojì chū yīgèdìdiǎn
đánh dấu một địa điểm trên bản đồ
标记出障碍物
biāojì chū zhàngàiwù
để đánh dấu những trở ngại
在上记号书中把有用的地方标记
zài shàng jìhào shūzhōng bǎ yǒuyòng de dìfāng biāojì
đánh dấu vị trí cần thiết trong cuốn sách
标记上星号
biāojì shàng xīnghào
đánh dấu bằng dấu hoa thị

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc