Dịch của 标题 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
标题
Tiếng Trung phồn thể
標題

Thứ tự nét cho 标题

Ý nghĩa của 标题

  1. Tiêu đề
    biāotí

Các ký tự liên quan đến 标题:

Ví dụ câu cho 标题

标题党
biāotí dǎng
"đảng tiêu đề"
头版标题
tóubǎn biāotí
tiêu đề trang đầu
大字标题
dàzì biāotí
tiêu đề in lớn
小标题
xiǎobiāotí
phụ đề
吸引人的标题
xīyǐn rén de biāotí
tiêu đề hấp dẫn
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc