Từ vựng HSK
Dịch của 标题 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
标题
HSK 6
New HSK 3
Tiếng Trung phồn thể
標題
Thứ tự nét cho 标题
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 标题
Tiêu đề
biāotí
Các ký tự liên quan đến 标题:
标
题
Ví dụ câu cho 标题
标题党
biāotí dǎng
"đảng tiêu đề"
头版标题
tóubǎn biāotí
tiêu đề trang đầu
大字标题
dàzì biāotí
tiêu đề in lớn
小标题
xiǎobiāotí
phụ đề
吸引人的标题
xīyǐn rén de biāotí
tiêu đề hấp dẫn
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc