Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
栋梁
New HSK 7-9
栋梁
Thêm vào danh sách từ
cây cột
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 栋梁
cây cột
dòngliáng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
他是这个家庭的栋梁
tāshì zhègè jiātíng de dòngliáng
anh ấy là trụ cột của gia đình
国家的栋梁
guójiā de dòngliáng
trụ cột của nhà nước
社会栋梁
shèhuì dòngliáng
trụ cột của xã hội
Các ký tự liên quan
栋
梁
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc