栋梁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 栋梁

  1. cây cột
    dòngliáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他是这个家庭的栋梁
tāshì zhègè jiātíng de dòngliáng
anh ấy là trụ cột của gia đình
国家的栋梁
guójiā de dòngliáng
trụ cột của nhà nước
社会栋梁
shèhuì dòngliáng
trụ cột của xã hội

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc