栏杆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 栏杆

  1. lan can
    lángān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

栏杆被压断了
lángān bèi yāduàn le
lan can đã bị nghiền nát
他把身子探过栏杆
tā bǎ shēnzǐ tàn guò lángān
anh ấy dựa vào lan can
抓住栏杆
zhuāzhù lángān
giữ đường ray
车把栏杆撞弯了
chēbǎ lángān zhuàngwān le
chiếc xe đâm vào lan can và bẻ cong nó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc