树梢

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树梢

  1. ngọn cây
    shùshāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树梢最后一片树叶
shùshāo zuìhòu yīpiàn shùyè
chiếc lá cuối cùng trên ngọn cây
挂在树梢
guàzài shùshāo
treo trên ngọn cây
抚摸树梢
fǔmō shùshāo
vuốt ve ngọn cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc