树荫

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 树荫

  1. bóng cây
    shùyīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

凉快的树荫
liángkuài de shùyīn
bóng cây mát mẻ
躺在树荫中
tǎngzài shùyīn zhōng
nằm dưới bóng cây
缺乏树荫
quēfá shùyīn
thiếu bóng râm

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc