Thứ tự nét
Ví dụ câu
仔细核对一下
zǐxì héduì yīxià
Kiểm tra cẩn thận
核对销售和余存数量
héduì xiāoshòu hé yú cún shùliàng
để kiểm tra số lượng hàng bán và hàng tồn kho
核对事实
héduì shìshí
kiểm tra thực tế
核对账单
héduì zhàngdān
để kiểm tra tài khoản
照原本核对副本
zhào yuánběn héduì fùběn
để so sánh bản sao với bản gốc
核对证人的供词
héduì zhèngrén de gòngcí
để kiểm tra lời khai của nhân chứng