核对

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 核对

  1. để kiểm tra
    héduì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

仔细核对一下
zǐxì héduì yīxià
Kiểm tra cẩn thận
核对销售和余存数量
héduì xiāoshòu hé yú cún shùliàng
để kiểm tra số lượng hàng bán và hàng tồn kho
核对事实
héduì shìshí
kiểm tra thực tế
核对账单
héduì zhàngdān
để kiểm tra tài khoản
照原本核对副本
zhào yuánběn héduì fùběn
để so sánh bản sao với bản gốc
核对证人的供词
héduì zhèngrén de gòngcí
để kiểm tra lời khai của nhân chứng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc