核桃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 核桃

  1. quả óc chó
    hétao
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

核桃酥
hétáosū
bánh quy ngắn với quả óc chó
核桃瓤儿
hétáo rángér
nhân quả óc chó
把核桃撒在地板上
bǎ hétáo sā zài dìbǎn shàng
để rải rác quả óc chó trên sàn nhà
坚硬的核桃
jiānyìngde hétáo
một quả óc chó cứng
砸开核桃
zákāi hétáo
bẻ một quả óc chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc