核能

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 核能

  1. năng lượng hạt nhân
    hénéng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

和平核能
hépíng hénéng
năng lượng hạt nhân hòa bình
核能开发
hénéng kāifā
sự phát triển của điện hạt nhân
禁止使用核能
jìnzhǐ shǐyòng hénéng
cấm sử dụng năng lượng hạt nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc