Dịch của 格 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
格
Tiếng Trung phồn thể
格
Thứ tự nét cho 格
Ý nghĩa của 格
- trường hợpgē
- khunggé
- tính cáchgē
- họa tiếtgé
Ví dụ câu cho 格
单数第一格
dānshù dì yīgé
trường hợp đầu tiên số ít
同一结构中合乎文法的格一致
tóngyī jiégòu zhōng héhū wénfǎ de gé yīzhì
sự thống nhất trong trường hợp ngữ pháp giữa các từ trong cùng một cấu trúc
不论格
bùlùn gé
bất kể trường hợp nào