Dịch của 桂花 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
桂花
Tiếng Trung phồn thể
桂花

Thứ tự nét cho 桂花

Ý nghĩa của 桂花

  1. hoa osmanthus
    guìhuā

Các ký tự liên quan đến 桂花:

Ví dụ câu cho 桂花

茉莉花或桂花
mòlìhuā huò guìhuā
hoa nhài hoặc hoa nhài
用桂花浸泡
yòng guìhuā jìnpào
ủ với hoa osmanthus
桂花的香气
guìhuā de xiāngqì
hương thơm của osmanthus
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc