Từ vựng HSK
Dịch của 桃树 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
桃树
New HSK 5
Tiếng Trung phồn thể
桃樹
Thứ tự nét cho 桃树
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 桃树
cây đào
táoshù
Các ký tự liên quan đến 桃树:
桃
树
Ví dụ câu cho 桃树
种好多桃树
zhǒng hǎoduō táoshù
trồng nhiều cây đào
他和橙树在附近的山上种植了桃树
tā hé chéng shù zài fùjìn de shān shàng zhòngzhí le táoshù
anh ấy trồng đào và cây cam trên một ngọn núi gần đó
桃树的花朵
táoshù de huāduǒ
cây đào
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc