桃花

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 桃花

  1. Hoa đào
    táohuā
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

家乡的桃花
jiāxiāng de táohuā
hoa đào trong nhà
喜欢桃花
xǐhuān táohuā
yêu hoa đào
桃花朵朵开
táohuā duǒduǒ kāi
hoa đào nở
我太久没看过桃花了
wǒ tài jiǔ méi kànguò táohuā le
Lâu quá tôi không thấy hoa đào
桃花装饰
táohuā zhuāngshì
trang trí hoa đào

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc