Thứ tự nét

Ý nghĩa của 桨

  1. mái chèo
    jiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

划得一手好桨
huá dé yīshǒu hǎo jiǎng
kéo một mái chèo tốt
船尾桨
chuánwěi jiǎng
mái chèo nghiêm khắc
划桨
huájiǎng
chèo thuyền
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc