Dịch của 桨 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
桨
Tiếng Trung phồn thể
槳
Thứ tự nét cho 桨
Ý nghĩa của 桨
- mái chèojiǎng
Ví dụ câu cho 桨
划得一手好桨
huá dé yīshǒu hǎo jiǎng
kéo một mái chèo tốt
船尾桨
chuánwěi jiǎng
mái chèo nghiêm khắc
划桨
huájiǎng
chèo thuyền