Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 6
>
桨
HSK 6
桨
Thêm vào danh sách từ
mái chèo
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 桨
mái chèo
jiǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
划得一手好桨
huá dé yīshǒu hǎo jiǎng
kéo một mái chèo tốt
船尾桨
chuánwěi jiǎng
mái chèo nghiêm khắc
划桨
huájiǎng
chèo thuyền
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc