梦想

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梦想

  1. mơ ước; để mơ ước
    mèngxiǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

梦想成了事实
mèngxiǎng chéng le shìshí
Ước mơ đã thành sụ thật
追逐梦想
zhuīzhú mèngxiǎng
theo đuổi một giấc mơ
实现旅行梦想
shíxiàn lǚxíng mèngxiǎng
thực hiện ước mơ đi du lịch
虚幻的梦想
xūhuànde mèngxiǎng
những giấc mơ siêu thực

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc