Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 7-9
>
梯子
New HSK 7-9
梯子
Thêm vào danh sách từ
cầu thang
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 梯子
cầu thang
tīzi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从梯子上坠下来
cóng tīzǐ shàng zhuì xiàlái
ngã xuống cầu thang
不结实的小梯子
bù jiéshíde xiǎo tīzǐ
một cái thang mỏng manh
把梯子靠在墙上
bǎ tīzǐ kàozài qiángshàng
đặt thang vào tường
Các ký tự liên quan
梯
子
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc