梯子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梯子

  1. cầu thang
    tīzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从梯子上坠下来
cóng tīzǐ shàng zhuì xiàlái
ngã xuống cầu thang
不结实的小梯子
bù jiéshíde xiǎo tīzǐ
một cái thang mỏng manh
把梯子靠在墙上
bǎ tīzǐ kàozài qiángshàng
đặt thang vào tường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc