Dịch của 棍 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 棍

Ý nghĩa của 棍

  1. que, que
    gùn

Ví dụ câu cho 棍

警棍
jǐnggùn
cảnh sát truncheon
木棍
mùgùn
que gỗ
打他十棍
dǎ tā shí gùn
giáng cho anh ta mười cú đánh bằng một cây gậy
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc