Thứ tự nét

Ý nghĩa của 棒

  1. tốt, xuất sắc
    bàng
  2. dính vào
    bàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

棒小伙子
bàng xiǎo huǒzǐ
anh chàng tuyệt vời
太棒了
tài bàng le
đáng kinh ngạc
歌唱得很棒
gēchàng dé hěnbàng
hát hay
把棒呼狗
bǎ bànghūgǒu
dùng gậy đánh con chó đi
接力棒
jiēlìbàng
dùi cui tiếp sức
指挥棒
zhǐhuībàng
dùi cui
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc