Dịch của 棒 trong tiếng Anh
Ý nghĩa của 棒
- tốt, xuất sắcbàng
- dính vàobàng
Ví dụ câu cho 棒
棒小伙子
bàng xiǎo huǒzǐ
anh chàng tuyệt vời
太棒了
tài bàng le
đáng kinh ngạc
歌唱得很棒
gēchàng dé hěnbàng
hát hay
把棒呼狗
bǎ bànghūgǒu
dùng gậy đánh con chó đi
接力棒
jiēlìbàng
dùi cui tiếp sức
指挥棒
zhǐhuībàng
dùi cui