棱角

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 棱角

  1. các cạnh và góc
    léngjiǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

棱角形式
léngjiǎo xíngshì
dạng góc cạnh
切割棱角
qiēgē léngjiǎo
cắt góc
石块的棱角
shíkuài de léngjiǎo
cạnh đá
尖锐棱角
jiānruì léngjiǎo
các cạnh sắc nét

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc