Thứ tự nét
Ví dụ câu
公司概况
gōngsīgàikuàng
thông tin chung về công ty
报告中同时含有这些国家的概况
bàogào zhōng tóngshí hányǒu zhèixiē guójiā de gàikuàng
hồ sơ cho các quốc gia này cũng được bao gồm trong báo cáo
您可在任何时间修改您的概况
nín kě zàirèn hé shíjiān xiūgǎi nín de gàikuàng
bạn có thể điều chỉnh hồ sơ của mình bất cứ lúc nào
产品概况
chǎnpǐn gàikuàng
tình hình chung xảy ra với sản phẩm
经济概况
jīngjì gàikuàng
đánh giá kinh tế