Dịch của 榨 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 榨

Ý nghĩa của 榨

  1. nhấn
    zhà

Ví dụ câu cho 榨

刚榨出来
gāng zhàchū lái
ép tươi
榨一些果汁
zhà yīxiē guǒzhī
vắt một ít nước trái cây
榨干
zhà gān
chảy máu khô
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc